Có 4 kết quả:

实值 shí zhí ㄕˊ ㄓˊ实职 shí zhí ㄕˊ ㄓˊ實值 shí zhí ㄕˊ ㄓˊ實職 shí zhí ㄕˊ ㄓˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) real-valued (math.)
(2) taking real numbers as values (of a function)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

active participation

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) real-valued (math.)
(2) taking real numbers as values (of a function)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

active participation

Bình luận 0